ahistoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ahistoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahistoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahistoric.
Từ điển Anh Việt
ahistoric
Cách viết khác : ahistorical
ahistoric
Cách viết khác : ahistorical
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.