ahistorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahistorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahistorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahistorical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahistorical

    unconcerned with or unrelated to history or to historical development or to tradition

    Antonyms: historical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).