ahvenanmaa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahvenanmaa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahvenanmaa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahvenanmaa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahvenanmaa

    Similar:

    aland islands: an archipelago of some 6,000 islands in the Gulf of Bothnia under Finnish control

    Synonyms: Aaland islands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).