ahoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahoy.

Từ điển Anh Việt

  • ahoy

    /ə'hɔi/

    * thán từ

    (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)

    ship ahoy!: ới thuyền!

    all hands ahoy!: tất cả lên boong!