ahem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahem.

Từ điển Anh Việt

  • ahem

    /ə'hem/

    * thán từ

    a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahem

    Similar:

    hem: the utterance of a sound similar to clearing the throat; intended to get attention, express hesitancy, fill a pause, hide embarrassment, warn a friend, etc.