a4 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a4.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
a4
* kinh tế
khổ giấy A4 (210 x 297 mm)
a4
* kinh tế
khổ giấy A4 (210 x 297 mm)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.