a4 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

a4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a4.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • a4

    * kinh tế

    khổ giấy A4 (210 x 297 mm)