ar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ar
Similar:
argon: a colorless and odorless inert gas; one of the six inert gases; comprises approximately 1% of the earth's atmosphere
Synonyms: atomic number 18
are: a unit of surface area equal to 100 square meters
arkansas: a state in south central United States; one of the Confederate states during the American Civil War
Synonyms: Land of Opportunity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).