arbor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbor.

Từ điển Anh Việt

  • arbor

    /'ɑ:bɔ:/

    * danh từ

    cây

    * danh từ

    (kỹ thuật) trục chính

    * danh từ

    (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arbor

    * kỹ thuật

    trục gá

    trục spinđen

    trục tâm

    trục truyền

    y học:

    cây gỗ, thân gỗ

    ô tô:

    đầu lắp

    toán & tin:

    trục (máy tiệm)

    xây dựng:

    trục (máy tiện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arbor

    tree (as opposed to shrub)

    a framework that supports climbing plants

    the arbor provided a shady resting place in the park

    Synonyms: arbour, bower, pergola

    Similar:

    spindle: any of various rotating shafts that serve as axes for larger rotating parts

    Synonyms: mandrel, mandril