arborescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arborescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arborescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arborescence.

Từ điển Anh Việt

  • arborescence

    /,ɑ:bə'resns/

    * danh từ

    tính chất cây gỗ