arborize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arborize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arborize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arborize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arborize

    branch out like trees

    nerve fibers arborize

    Synonyms: arborise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).