arbour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbour.

Từ điển Anh Việt

  • arbour

    /'ɑ:bə/

    * danh từ

    lùm cây

    chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arbour

    Similar:

    arbor: a framework that supports climbing plants

    the arbor provided a shady resting place in the park

    Synonyms: bower, pergola