arbour (arbor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbour (arbor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbour (arbor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbour (arbor).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbour (arbor)
* kỹ thuật
xây dựng:
giàn cây có bóng mát