mandrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandrel.
Từ điển Anh Việt
mandrel
/'mændrəl/ (mandril) /'mændril/
* danh từ
(kỹ thuật) trục tâm
lõi, ruột
(ngành mỏ) cuốc chim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandrel
* kỹ thuật
dao chuốt ép
đầu nong
lõi
lõi ruột
mũi đột
ruột
sự hoàn thiện
sự nắn sửa