arboretum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arboretum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arboretum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arboretum.

Từ điển Anh Việt

  • arboretum

    /,ɑ:bə'ri:təm/

    * danh từ, số nhiều arboretums, arboreta

    vườn cây gỗ (để nghiên cứu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arboretum

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vườn thực vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arboretum

    a facility where trees and shrubs are cultivated for exhibition

    Synonyms: botanical garden