arborvitae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arborvitae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arborvitae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arborvitae.

Từ điển Anh Việt

  • arborvitae

    * danh từ

    (thực vật) cây trắc bá

    (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arborvitae

    any of several Asian and North American conifers of the genera Thuja and Thujopsis