arboriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arboriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arboriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arboriculture.
Từ điển Anh Việt
arboriculture
/'ɑ:bərikʌltʃə/
* danh từ
nghề trồng cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arboriculture
the cultivation of tree for the production of timber
Synonyms: tree farming