arbor day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbor day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbor day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbor day.
Từ điển Anh Việt
arbor day
/'ɑ:bɔ:'dei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbor day
a day designated for planting trees
Từ liên quan
- arbor
- arborary
- arboreal
- arboreta
- arborise
- arborist
- arborize
- arborous
- arbor day
- arboreous
- arboretum
- arborical
- arbor hole
- arboreally
- arboresque
- arboricide
- arboriform
- arborvirus
- arborvitae
- arbor press
- arbor-press
- arboraceous
- arborescent
- arborolatry
- arborescence
- arboricolous
- arborization
- arboriculture
- arboricultural
- arboriculturist
- arborescent plant
- arboreal salamander
- arborescent structure