ara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ara
a constellation in the southern hemisphere near Telescopium and Norma
macaws
Synonyms: genus Ara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ara
- arab
- arak
- aram
- aras
- arame
- arara
- arava
- arawn
- arabia
- arabic
- arabis
- arable
- arache
- arafat
- aragon
- arales
- aralia
- aramid
- aramus
- aranea
- ararat
- arauca
- arawak
- araxes
- arabian
- arabist
- araceae
- arachis
- aralkyl
- aramaic
- aramean
- araneae
- araneus
- arapaho
- arariba
- araroba
- araujia
- aracanga
- araceous
- arachnid
- araguaia
- araguaya
- aral sea
- aramaean
- araneida
- araneism
- aranyaka
- arapahoe
- arawakan