ara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ara

    a constellation in the southern hemisphere near Telescopium and Norma

    macaws

    Synonyms: genus Ara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).