arawakan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arawakan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arawakan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arawakan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arawakan

    of or relating to the peoples who speak the language of the Arawak

    Similar:

    arawak: a member of a widespread group of Amerindians living in northeastern South America

    arawak: a family of South American Indian languages spoken in northeastern South America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).