arafat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arafat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arafat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arafat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arafat

    Palestinian statesman who was chairman of the Palestine Liberation Organization (1929-2004)

    Synonyms: Yasser Arafat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).