aragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aragon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aragon
French writer who generalized surrealism to literature (1897-1982)
Synonyms: Louis Aragon
a region of northeastern Spain; a former kingdom that united with Castile in 1479 to form Spain (after the marriage of Ferdinand V and Isabella I)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).