aragonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aragonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aragonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aragonite.
Từ điển Anh Việt
aragonite
* danh từ
(khoáng) aragonit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aragonite
* kỹ thuật
CaCO3
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aragonite
a mineral form of crystalline calcium carbonate; dimorphic with calcite