aramaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aramaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aramaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aramaic.

Từ điển Anh Việt

  • aramaic

    /,ærə'meiik/

    * danh từ

    tiếng Xy-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aramaic

    a Semitic language originally of the ancient Arameans but still spoken by other people in southwestern Asia

    an alphabetical (or perhaps syllabic) script used since the 9th century BC to write the Aramaic language; many other scripts were subsequently derived from it

    Synonyms: Aramaic script

    of or relating to the ancient Aramaic languages