aramaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aramaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aramaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aramaean.

Từ điển Anh Việt

  • aramaean

    * danh từ

    người A-ra-mê (người cổ đại ở Xi-ri và thượng Lưỡng- Hà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aramaean

    Similar:

    aramean: a member of one of a group of Semitic peoples inhabiting Aram and parts of Mesopotamia from the 11th to the 8th century BC

    aramean: of or relating to Aram or to its inhabitants or their culture or their language