aras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aras

    a river that rises in northeastern Turkey (near the source of the Euphrates) and flows generally eastward through Armenia to the Caspian Sea; ancient name was Araxes

    Synonyms: Araxes

    Similar:

    ara: a constellation in the southern hemisphere near Telescopium and Norma

    ara: macaws

    Synonyms: genus Ara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).