arache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arache.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arache
* kỹ thuật
y học:
đau tai
arache
* kỹ thuật
y học:
đau tai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.