araroba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
araroba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm araroba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của araroba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
araroba
a bitter yellow powder used to treat skin diseases
Synonyms: Goa powder, chrysarobin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).