goa powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goa powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goa powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goa powder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goa powder
Similar:
araroba: a bitter yellow powder used to treat skin diseases
Synonyms: chrysarobin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- goa
- goad
- goaf
- goal
- goat
- goaty
- goaded
- goafed
- goalee
- goalie
- goanna
- goatee
- goading
- goateed
- goatish
- goa bean
- goadsman
- goalless
- goalpost
- goat god
- goat rue
- goatfish
- goatherd
- goatling
- goatskin
- goal line
- goal post
- goal seek
- goal-area
- goal-kick
- goal-line
- goal-post
- goalmouth
- goat milk
- goat-fish
- goat-herd
- goatsfoot
- goa powder
- goal-mouth
- goalkeeper
- goaltender
- goat grass
- goat's rue
- goatsbeard
- goatsucker
- goaf stower
- goalkeeping
- goallkeeper
- goat cheese
- goat herder