goaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goaded

    Similar:

    spur: give heart or courage to

    Synonyms: goad

    goad: urge with or as if with a goad

    goad: stab or urge on as if with a pointed stick

    Synonyms: prick

    needle: goad or provoke,as by constant criticism

    He needled her with his sarcastic remarks

    Synonyms: goad

    driven: compelled forcibly by an outside agency

    mobs goaded by blind hatred

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).