goalless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goalless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goalless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goalless.

Từ điển Anh Việt

  • goalless

    * tính từ

    không làm bàn, không ghi được bàn nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goalless

    Similar:

    scoreless: having no points scores

    a scoreless inning

    Synonyms: hitless