goalie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goalie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goalie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goalie.
Từ điển Anh Việt
goalie
/'goul,ki:pə/ (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/
* danh từ
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goalie
Similar:
goalkeeper: the soccer or hockey player assigned to protect the goal
Synonyms: goaltender, netkeeper, netminder
goalkeeper: the defensive position on an ice hockey or soccer or lacrosse team who stands in front of the goal and tries to prevent opposing players from scoring
Synonyms: goaltender, netkeeper