arum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arum.
Từ điển Anh Việt
arum
/'eərəm/
* danh từ
(thực vật học) cây chân bê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arum
starch resembling sago that is obtained from cuckoopint root
any plant of the family Araceae; have small flowers massed on a spadix surrounded by a large spathe
Synonyms: aroid