aril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aril.

Từ điển Anh Việt

  • aril

    /'æril/

    * danh từ

    (thực vật học) áo hạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aril

    * kinh tế

    vỏ hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aril

    fleshy and usually brightly colored cover of some seeds that develops from the ovule stalk and partially or entirely envelopes the seed