ariled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ariled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ariled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ariled.
Từ điển Anh Việt
ariled
* tính từ
có áo hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ariled
(of some seeds) having a fleshy and usually brightly colored cover
Synonyms: arillate