arillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arillate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arillate
Similar:
ariled: (of some seeds) having a fleshy and usually brightly colored cover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).