argon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argon.
Từ điển Anh Việt
argon
/'ɑ:gɔn/
* danh từ
(hoá học) Agon
argon
(Tech) agon (Ar) [hóa]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
argon
* kỹ thuật
agon
điện lạnh:
Ar
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argon
a colorless and odorless inert gas; one of the six inert gases; comprises approximately 1% of the earth's atmosphere
Synonyms: Ar, atomic number 18