argon rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argon rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argon rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argon rectifier.

Từ điển Anh Việt

  • argon rectifier

    (Tech) bộ chỉnh lưu agon (Ar)