ark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ark.
Từ điển Anh Việt
ark
/ɑ:k/
* danh từ
hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony: hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn
to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính
you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ark
(Judaism) sacred chest where the ancient Hebrews kept the two tablets containing the Ten Commandments
Synonyms: Ark of the Covenant
a boat built by Noah to save his family and animals from the flood