ardor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ardor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ardor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ardor.
Từ điển Anh Việt
ardor
* danh từ
lửa nóng, sức nóng rực
nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ardor
a feeling of strong eagerness (usually in favor of a person or cause)
they were imbued with a revolutionary ardor
he felt a kind of religious zeal
intense feeling of love
Synonyms: ardour
feelings of great warmth and intensity
he spoke with great ardor
Synonyms: ardour, fervor, fervour, fervency, fire, fervidness