fervency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fervency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fervency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fervency.

Từ điển Anh Việt

  • fervency

    /'fə:vənsi/

    * danh từ

    sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục

Từ điển Anh Anh - Wordnet