elan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elan
enthusiastic and assured vigor and liveliness
a performance of great elan and sophistication
Similar:
ardor: a feeling of strong eagerness (usually in favor of a person or cause)
they were imbued with a revolutionary ardor
he felt a kind of religious zeal
dash: distinctive and stylish elegance
he wooed her with the confident dash of a cavalry officer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).