panache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panache.
Từ điển Anh Việt
panache
/pə'næʃ/
* danh từ
đuôi seo (chùm lông trên mũ)
(nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b