flair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flair.
Từ điển Anh Việt
flair
/fleə/
* danh từ
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flair
* kỹ thuật
xây dựng:
gờ bảo vệ
khiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flair
a natural talent
he has a flair for mathematics
he has a genius for interior decorating
Synonyms: genius
Similar:
dash: distinctive and stylish elegance
he wooed her with the confident dash of a cavalry officer
Synonyms: elan, panache, style
flare: a shape that spreads outward
the skirt had a wide flare