arb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arb
Similar:
arbitrageur: someone who engages in arbitrage (who purchases securities in one market for immediate resale in another in the hope of profiting from the price differential)
Synonyms: arbitrager
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arb
- arbor
- arbour
- arbiter
- arbutus
- arbalest
- arbalist
- arbitral
- arborary
- arboreal
- arboreta
- arborise
- arborist
- arborize
- arborous
- arbuscle
- arbitrage
- arbitrary
- arbitrate
- arbitress
- arbor day
- arboreous
- arboretum
- arborical
- arbovirus
- arbalester
- arbitrable
- arbitrager
- arbitrator
- arbor hole
- arboreally
- arboresque
- arboricide
- arboriform
- arborvirus
- arborvitae
- arbuscular
- arbitrageur
- arbitrament
- arbitrarily
- arbitration
- arbitrative
- arbitrement
- arbor press
- arbor-press
- arboraceous
- arborescent
- arborolatry
- arborescence
- arboricolous