arbitrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrable.
Từ điển Anh Việt
arbitrable
* tính từ
tùy ý
giao người khác quyết định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitrable
appropriate for or subject to settlement by arbitration
an arbitrable wage and health benefits policy
an arbitrable dispute
Antonyms: nonarbitrable