arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrage.

Từ điển Anh Việt

  • arbitrage

    /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự buôn chứng khoán

  • Arbitrage

    (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán

    + Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.

  • Arbitrage

    (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arbitrage

    * kinh tế

    kinh doanh chênh lệch giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arbitrage

    a kind of hedged investment meant to capture slight differences in price; when there is a difference in the price of something on two different markets the arbitrageur simultaneously buys at the lower price and sells at the higher price

    practice arbitrage, as in the stock market