arbitrage syndicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrage syndicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrage syndicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrage syndicate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitrage syndicate
* kinh tế
nhóm ác bit
xanhđica đầu cơ hối đoái