arbitration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
arbitration
/,ɑ:bi'treiʃn/
* danh từ
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
arbitration of exchange
sự quyết định giá hối đoái
Arbitration
(Econ) Trọng tài
+ Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILI-ATION, FINAL OFFER ARBITRATION).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitration
* kinh tế
làm trọng tài phân sử
phân xử
sự trọng tài
trọng tài
xét định
* kỹ thuật
cơ quan trọng tài
sự giám định
xây dựng:
phân xử
toán & tin:
sự phân xử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitration
(law) the hearing and determination of a dispute by an impartial referee agreed to by both parties (often used to settle disputes between labor and management)
the act of deciding as an arbiter; giving authoritative judgment
they submitted their disagreement to arbitration
Synonyms: arbitrament, arbitrement
- arbitration
- arbitrational
- arbitration fee
- arbitration law
- arbitration test
- arbitration award
- arbitration court
- arbitration group
- arbitration level
- arbitration bodies
- arbitration clause
- arbitration ruling
- arbitration analysis
- arbitration expenses
- arbitration agreement
- arbitration committee
- arbitration of exchange
- arbitration proceedings
- arbitration bus controller (abc)