arbitration bus controller (abc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitration bus controller (abc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitration bus controller (abc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitration bus controller (abc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitration bus controller (abc)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ điều khiển buýt phân xử
Từ liên quan
- arbitration
- arbitrational
- arbitration fee
- arbitration law
- arbitration test
- arbitration award
- arbitration court
- arbitration group
- arbitration level
- arbitration bodies
- arbitration clause
- arbitration ruling
- arbitration analysis
- arbitration expenses
- arbitration agreement
- arbitration committee
- arbitration of exchange
- arbitration proceedings
- arbitration bus controller (abc)