arbitrational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrational.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitrational
Similar:
arbitral: relating to or resulting from arbitration
the arbitral adjustment of the controversy
an arbitrational settlement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).